Có 2 kết quả:
参透 cān tòu ㄘㄢ ㄊㄡˋ • 參透 cān tòu ㄘㄢ ㄊㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fully grasp
(2) to penetrate
(2) to penetrate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fully grasp
(2) to penetrate
(2) to penetrate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh